Trình độ giao tiếp tiếng Nhật
Có khả năng tiếng Nhật từ N2 hoặc tương đương N2.
Ngôn ngữ phụ
Tiếng Nhật
Nơi làm việc
Kanagawa
Nghề nghiệp
Điều dưỡng
Hình thức tuyển dụng
Nhân viên chính thức ( Kĩ năng đặc định )
Thời gian làm việc
7:00~16:00, 9:00~18:00, 11:00~20:00
Theo ca
Lương
Tiền lương có thể trao đổi dựa theo kinh nghiệm và năng lực
Nội dung công việc
介護業務全般
有料老人ホームにおける介護業務
・起床から就寝、就寝中まで、安全に有意義にお過ごしいただくためのサポート業務
:起床・就寝のお手伝い、食事介助、口腔ケア、排泄介助、配薬、入浴介助、夜間の見守りなど
・アクティビティ、体操やリハビリの補助業務
:歩行訓練、外出支援などのサポートなど
・ご入居者のケア記録作成・集計
:水分摂取量・歩行・排泄・バイタルなど
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Tư cách ứng tuyển
介護施設での経験1年以上
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Đãi ngộ / phúc lợi y tế
遠方から転居される方を対象にお引越しにかかわるサポート制度あり
引越し支援:礼金、仲介手数料、引越し代全額補助、契約時前払家賃のうち月額30,000円、会社が負担します。
転居の際の交通費も負担致します。
資格支援制度あり(初任者研修、実務者研修の受講費負担、介護福祉士合格お祝い金など)
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Ngày nghỉ・Kỳ nghỉ
シフト制 月9日休み(2月は8日休み)
年間休日110日(公休107日+特別休暇3日(誕生日休暇1日・リフレッシュ休暇2日))
年次有給休暇(勤続6ヶ月後10日付与 初回付与以降は毎年4月に付与)、慶弔・産休・育児・介護・誕生日などの充実した特別休暇制度があります
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Nguồn đăng: Global Support, 2 năm trước