Trình độ giao tiếp tiếng Nhật
Có khả năng tiếng Nhật từ N3 hoặc tương đương N3.
Ngôn ngữ phụ
Tiếng Nhật
Nghề nghiệp
Điều dưỡng
Hình thức tuyển dụng
Nhân viên chính thức ( Kĩ năng đặc định )
Thời gian làm việc
07:00~16:00, 10:00~19:00, 13:00~22:00, 21:45~07:45
Theo ca
Lương
Tiền lương có thể trao đổi dựa theo kinh nghiệm và năng lực
Nội dung công việc
介護業務全般
介護業務
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Tư cách ứng tuyển
経験者優遇
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Đãi ngộ / phúc lợi y tế
各種社会保険(厚生年金保険、労災保険、雇用保険、健康保険)完備
美容施術割引、ホテル優待、資格取得制度、処遇改善加算一時金念2回支給
寮有(西多摩駅近辺、上小比企)
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Ngày nghỉ・Kỳ nghỉ
年間休日107日
シフト制
有給休暇
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Nguồn đăng: グローバルサポート, 2 năm trước