Tuyển dụng Kỹ sư máy tính ở Tokyo

株式会社ママココ

Đăng kí thành viên để sử dụng dễ dàng hơn !

  • Lưu lí lịch dùng để ứng tuyển
  • Lưu tin tuyển dụng mà bạn quan tâm
  • Lưu điều kiện tìm kiếm
  • Mail đề xuất công việc mới,...

Tin tuyển dụng có điều kiện giống nhau

Nhận mail hướng dẫn tuyển dụng

※Bạn có thể tìm được công viên phù hợp với bản thân qua mail nếu đăng kí thành viên.

Trình độ giao tiếp tiếng Nhật

Có khả năng tiếng Nhật từ N2 hoặc tương đương N2.

Ngôn ngữ phụ

Tiếng Nhật

Nơi làm việc

Tokyo Minato-ku

Nghề nghiệp

Kỹ sư máy tính

Hình thức tuyển dụng

Nhân viên chính thức ( tuyển dụng giữa chừng )

Thời gian làm việc

10:00~19:00

Lương

Thu nhập năm 400,000 ~ 8,000,000

Nội dung công việc

Software Engineer|東京|Python|N1以上必須(M340)

◎自社開発サービスの開発を行っていただきます。
 配属はキャッシュレスサービス事業担当または
メッセージングサービス事業担当となります。

<開発環境(システム構成)>

■現在のシステム
動作環境: VMWareを基としたデータセンター事業者提供の仮想環境
OS: CentOS
DB: PostgreSQL
構成管理: Ansible, Shellスクリプト(Bash)
Webサーバー: Apache
サーバー実装: PHP, Bash, Python
監視機構: Mackerel

■新システム (開発中)
動作環境: Amazon Web Services
DB: AWS Aurora等 各種DB
構成管理: AWS CloudFormation, CodePipeline等
サーバ実装: AWS API Gateway, ECS/Fargate(nginx,Django,Python), Lambda (Python)
監視機構: AWS CloudWatch等


■現在のシステム/新システム共通
コード管理: GitHub
変更管理: GitHub, Backlog
エディタ: Visual Studio Code, PhpStorm等 (チームにて選択)
コミュニケーション: Google Workspace, Slack

(M340)

Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).

Tư cách ứng tuyển

【応募資格】

■必須要件
・Web開発(サーバサイドエンジニア) 実務3年以上
・Python3, JavaScript のいずれか 実務3年以上
・プログラムコーディング 実務3年以上
・システム設計 実務1年以上

■歓迎要件 ※あれば尚可
・AWSのマネージドサービスを使用したサービスの設計経験
・プロジェクトマネジメント経験

【募集年齢】
・40歳以下の方

(年齢制限の理由)
・長期勤続によるキャリア形成を図る観点から、若年者等を期間の定めのない労働契約の
 対象として募集・採用するため

【求める人物像】
・プログラミングだけでなく設計に対して今後知識・経験を積んで
 領域を広げていきたいと思っている方
・自らの意思を以ってサービスを作っていく姿勢のある方
・弊社で経験をしっかり積み、キャリアアップしていきたいと思っている方
・自分が作るサービスに対してプライドを持てる方
・対外的・対社内のコミュニケーションを積極的にとれる方

Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).

Đãi ngộ / phúc lợi y tế

【諸手当】
・通勤交通費支給(上限月額5万円まで)
・裁量労働手当支給
・在宅勤務手当支給(月1万円)
・社員食堂(1食200円)
・レクリエーションサポート制度
・資格取得補助制度
・各種イベント
・月間・年間MVP
・ベネフィットワン加入

Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).

Ngày nghỉ・Kỳ nghỉ

【休日・休暇】
・完全週休2日制(土・日)
・祝日
・オールシーズン休暇(4日間)
・年末年始休暇
・慶弔休暇
・誕生日休暇(1日)
・産前産後休暇
・育児休暇
・介護休暇
・インフルエンザ休暇
・新型コロナウイルス休暇
・年次有給休暇(初年度10日間)

Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).

Điểm nổi bật của công việc

(裁量労働手当有り)

Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).

Nguồn đăng: mamakoko JOB, 1 năm trước

Tin tuyển dụng có điều kiện giống nhau

Nhận mail hướng dẫn tuyển dụng

※Bạn có thể tìm được công viên phù hợp với bản thân qua mail nếu đăng kí thành viên.

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie