Trình độ giao tiếp tiếng Nhật
Có khả năng tiếng Nhật từ N2 hoặc tương đương N2.
Ngôn ngữ phụ
Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Tiếng Trung Quốc
Nơi làm việc
Tokyo Shinagawa-ku
Nghề nghiệp
Kỹ sư điện tử | cơ khí
Hình thức tuyển dụng
Nhân viên chính thức ( tuyển dụng giữa chừng )
Thời gian làm việc
Lương
Thu nhập năm 5,500,000 ~ 7,500,000
Nội dung công việc
港湾荷役機器保守・整備・修理
――――――――――――――――――――
☆正社員★経験者優遇!!
☆年末年始・夏季休暇★夏・冬賞与あり
☆現在:土日祝休、完全週休2日制
☆未来:月8~10日休み程度、交替制
☆丁寧なOJTがあるので未経験でも安心!!
――――――――――――――――――――
★ コンテナターミナル(CT)の荷役機器
の保守・整備・修理をお願いします!
① 荷役機器、電気設備等のメンテナンス
② クレーンの月例・年次・性能検査、工事
施工、パーツ交換作業、一般修理等
(ガントリー・トランスファークレーン)
③ 車輌の整備、検査業務施工等
(トップリフター、フォークリフト、
リーチスタッカー、トラクターヘッド、
シャーシ等)
事業内容
外資系貿易埠頭管理業・海運業
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Tư cách ứng tuyển
ビジネスレベルの二言語能力を有している方
機械整備の経験は必須ではございません。
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Đãi ngộ / phúc lợi y tế
給与の内訳
基本給:230,000円 〜 300,000円
住宅手当:22,000円
技術手当:40,000円
特別勤務手当:60,000円
職務手当:最大65,000円
通勤手当:実費支給(月40,000円まで)
各手当は試用期間(原則三か月)以後付与
夜勤時に発生する残業代は別途支給いたします。
賞与:年2回計4ヶ月分(2023年度実績)
昇給:年1回約2~5% (会社の業績によって変動)
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Ngày nghỉ・Kỳ nghỉ
日勤
AM 8:30 ~ PM 17:30の間の7-8時間程度
(実働7-8時間 / 休憩1時間)
又は、夜勤
PM 3:00~ PM 10:00の間の6時間程度
(実働6時間 / 休憩1時間)
*本船の状況に応じて夜勤業務あり
シフト制度での労働のため、月により休日は変動します。
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Điểm nổi bật của công việc
窓口として世界と繋がっている東京港。
その東京港内にある国際貿易埠頭の
管理と運営を行っているのが当社。
グローバルに活躍するやりがいを感じてみませんか
*OJTにてお教えしますので、安心してご応募ください
#23区
#既卒者応募可
#新卒応募可
#英語使用可
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Nguồn đăng: 株式会社WH Corporation, 1 tháng trước